--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phát hiện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phát hiện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phát hiện
+
Discover, excavate
Phát hiện nhiều mũi tên đồng ở Cổ Loa
To excavate many brass arrow-heads at Coloa
Lượt xem: 613
Từ vừa tra
+
phát hiện
:
Discover, excavatePhát hiện nhiều mũi tên đồng ở Cổ LoaTo excavate many brass arrow-heads at Coloa
+
kiêu binh
:
(cũ) Service-proud military man, arrogant soldier
+
hóa trang
:
to camouflage; to disguise oneself
+
cải trang
:
To dress in disguisetên gián điệp cải trang làm phụ nữ để trốnthe spy dressed in disguise as a woman to flee
+
chim xanh
:
Pimp, pander